ATP (hóa học)

Không tìm thấy kết quả ATP (hóa học)

Bài viết tương tự

English version ATP (hóa học)


ATP (hóa học)

Số CAS 56-65-5
Điểm sôi
Khối lượng mol 507.18 g/mol
Danh pháp IUPAC [(2R,3S,4R,5R)-5-(6-aminopurin-9-yl)-3,4-dihydroxyoxolan-2- yl]methyl (hydroxy-phosphonooxyphosphoryl) hydrogen phosphate
Khối lượng riêng 1.04 g/cm3
Điểm nóng chảy 187 °C
Độ axit (pKa) 6.5
Tên khác adenosine 5'-(tetrahydrogen triphosphate)